Có 2 kết quả:
扼頸 è jǐng ㄐㄧㄥˇ • 扼颈 è jǐng ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strangle
(2) to throttle
(2) to throttle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strangle
(2) to throttle
(2) to throttle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh